Có 2 kết quả:

庚申 gēng shēn ㄍㄥ ㄕㄣ更深 gēng shēn ㄍㄥ ㄕㄣ

1/2

gēng shēn ㄍㄥ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fifty-seventh year G9 of the 60 year cycle, e.g. 1980 or 2040

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0